Có 2 kết quả:

殷忧启圣 yīn yōu qǐ shèng ㄧㄣ ㄧㄡ ㄑㄧˇ ㄕㄥˋ殷憂啟聖 yīn yōu qǐ shèng ㄧㄣ ㄧㄡ ㄑㄧˇ ㄕㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) deep suffering can lead to enlightenment (idiom)
(2) storms make oaks take deeper root

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) deep suffering can lead to enlightenment (idiom)
(2) storms make oaks take deeper root

Bình luận 0